chevron Newwave Solutions
Back

Kiểm thử chức năng là gì? Có những loại kiểm thử hệ thống nào?

Thử nghiệm chức năng là gì? Có những loại thử nghiệm hệ thống nào?

Kiểm thử chức năng là một quá trình mà nhân viên QA đánh giá xem phần mềm có hoạt động theo các yêu cầu được xác định trước hay không. Kiểm thử phần mềm là gì? Trong bài viết này, Newwave Solutions sẽ xem xét Kiểm thử chức năng là gì? Có những loại kiểm thử hệ thống nào?

1. Kiểm thử chức năng là gì?

Kiểm thử chức năng là phương pháp kiểm thử phần mềm với mục đích đảm bảo chức năng của ứng dụng hoặc hệ thống hoạt động đúng mong đợi. Phương pháp kiểm thử chức năng tập trung vào các khía cạnh như cơ sở dữ liệu, giao diện người dùng, API, giao tiếp giữa máy khách và máy chủ, bảo mật và các tính năng khác của ứng dụng được kiểm thử xác minh.

Kiểm thử chức năng là gì?
Kiểm thử chức năng là gì?

Kiểm thử chức năng có thể được thực hiện theo hai cách: thủ công hoặc tự động bằng sử dụng các công cụ phần mềm.

Kiểm thử chức năng thủ công: Các nhà kiểm thử thực hiện thao tác và kiểm thử chức năng của ứng dụng bằng tay. Người kiểm thử sẽ thực hiện các kịch bản kỹ thuật kiểm thử, nhập dữ liệu và kiểm thử kết quả để đảm bảo chức năng hoạt động đúng. Loại kiểm thử này đòi hỏi thận trọng và kiên nhẫn, nhưng có thể phát hiện lỗi phức tạp.

Kiểm thử chức năng tự động: Đây là loại kiểm thử hệ thống sử dụng các công cụ phần mềm để thực hiện các kịch bản kiểm thử và kiểm thử chức năng ứng dụng tự động. Phương pháp kiểm thử đặc biệt này thường nhanh hơn và tiết kiệm thời gian so với kiểm thử thủ công. Người kiểm thử có thể lặp lại các kịch bản để kiểm thử độ tin cậy của ứng dụng.

2. Các loại kiểm thử chức năng

Các loại kiểm thử phần mềm phổ biến nhất gồm có: Kiểm thử đơn vị, kiểm thử phi chức năng, kiểm thử hồi quy, kiểm thử khả năng sử dụng, kiểm thử hội nhập.

Các loại kiểm thử chức năng
Các loại kiểm thử chức năng

2.1 Loại bài kiểm thử đơn vị

Kiểm thử đơn vị là quy trình phát triển phần mềm trong đó các thành phần nhỏ nhất được kiểm thử độc lập để xác minh hoạt động. Loại kiểm thử phần mềm này thường được thực hiện bởi các nhà phát triển phần mềm có chuyên môn.

Cách thực hiện bài kiểm thử đơn vị là dùng phạm vi mã và các trường hợp kiểm thử được định rõ. Có ba loại phạm vi quan trọng sau đây:

  • Vùng phủ sóng: Kiểm thử sự khác biệt tất cả các khả năng và điều kiện trong một đơn vị để mã nào cũng được kiểm thử.
  • Phạm vi kết hợp tuyến đường: Phạm vi loại kiểm thử này tập trung kiểm thử các tuyến đường trong mã, các đường đi có thể xảy ra đều được kiểm thử một cách đầy đủ. Mục tiêu là đạt được mức độ phủ sóng cao nhất cho tất cả các tuyến đường trong mã.
  • Phạm vi bảo hiểm của phương pháp: Đây là việc kiểm thử chức năng các phương pháp và hàm trong đơn vị để đảm bảo chúng đáp ứng yêu cầu và điều kiện đã được xác định. Mục tiêu là đảm bảo rằng tất cả các phương pháp đã được kiểm thử một cách toàn diện và chính xác.

2.2 Kiểm thử phi chức năng

Kiểm thử phi chức năng là phương pháp kiểm thử chức năng phần mềm đánh giá các yếu tố phi chức năng của ứng dụng. Các yếu tố không liên quan trực tiếp đến chức năng hoạt động của nó loại kiểm thử như hiệu năng, độ tin cậy, bảo mật, tương tác người dùng và khả năng mở rộng. Mục tiêu của kiểm thử phi chức năng là xác nhận ứng dụng hoạt động tốt trong các khía cạnh phân loại kiểm thử phần mềm và đáp ứng được các yêu cầu phi chức năng.

Kiểm thử là gì?
Kiểm thử là gì?

Có một số phương pháp và kỹ thuật sử dụng trong kiểm thử phi chức năng, gồm:

  • Kiểm thử hiệu năng: Quá trình kiểm thử chức năng, đánh giá hiệu suất và tải ứng dụng. Loại kiểm thử phát triển hệ thống này sẽ xác định thời gian phản hồi, khả năng xử lý và tải trọng tối đa ứng dụng có thể chịu được.
  • Kiểm thử bảo mật: Quá trình kiểm thử và đánh giá các biện pháp bảo mật của ứng dụng để chắc chắn thông tin và hệ thống được bảo vệ khỏi các mối đe dọa và tấn công từ bên ngoài.
  • Kiểm thử tương tác người dùng: Đây là quá trình kiểm thử chức năng tương tác giữa người dùng và ứng dụng. Nó nhằm đảm bảo rằng giao diện người dùng dễ sử dụng, thân thiện và đáp ứng được nhu cầu và kỳ vọng của người dùng.
  • Kiểm thử độ tin cậy: Đây là quá trình kiểm thử khả năng hoạt động liên tục và đáng tin cậy của ứng dụng. Danh sách các kỹ thuật kiểm thử nhằm xác định khả năng xử lý các tình huống bất ngờ, khôi phục sau lỗi, và duy trì tính ổn định trong môi trường hoạt động.
  • Kiểm thử khả năng mở rộng: Quá trình kiểm thử khả năng của ứng dụng để mở rộng và xử lý tải trọng lớn hơn. Ứng dụng có thể mở rộng và mở rộng hệ thống một cách linh hoạt khi có nhu cầu.

2.3 Kiểm thử hồi quy là gì?

Mục tiêu quá trình kiểm thử hồi quy (regression testing) trong phát triển phần mềm là đảm bảo việc thêm mới mã, cải tiến hoặc sửa lỗi không gây ảnh hưởng đến chức năng hiện có và. Phương pháp kiểm thử hồi quy sẽ không tạo nên sự mất ổn định cho ứng dụng theo các thông số kỹ thuật đã xác định trước đó.

Trong quá trình kiểm thử hồi quy, không nhất thiết phải kiểm thử toàn bộ hệ thống hoặc chức năng trong quy mô như kiểm thử chức năng thực tế. Thay vào đó, phần mềm phương pháp kiểm thử tập trung vào việc đảm bảo phạm vi kiểm thử bao phủ đầy đủ để đảm bảo tính ổn định của chức năng.

Mục đích chính của kiểm thử hồi quy:

  • Đảm bảo tính ổn định: Qua việc kiểm thử hồi quy, các thay đổi gần đây sẽ không gây ra sự mất ổn định cho chức năng hiện có của ứng dụng. Kiểm thử chức năng đảm bảo các chức năng đã được xây dựng và kiểm thử trước đó vẫn hoạt động chính xác sau khi có sự thay đổi.
  • Phạm vi bao phủ đầy đủ: Phạm vi kiểm thử đủ rộng để bao gồm các thành phần,kịch bản kiểm thử, tính năng quan trọng nhất. Kiểm thử chức năng và phát hiện các vấn đề, khắc phục kịp thời.

Qua việc thực hiện kiểm thử hồi quy, đội phát triển phần mềm có thể đảm bảo tính ổn định và chức năng của ứng dụng trong quá trình phát triển. Kiểm thử chức năng sẽ giúp tăng cường chất lượng phần mềm và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.

2.4 Kiểm thử khả năng sử dụng

Kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing) là quá trình kiểm thử và đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ trên một nhóm người dùng đại diện. Trong quá trình kiểm thử chức năng, người tham gia thường hoàn thành các nhiệm vụ tiêu biểu và nhà phát triển sẽ quan sát và lắng nghe.

Mục đích của kiểm thử chức năng sử dụng là xác định các vấn đề liên quan đến khả năng sử dụng, thu thập dữ liệu định tính và định lượng, đánh giá sự hài lòng của người tham gia với phần mềm. Quá trình này tương tự như việc kiểm thử sự chấp nhận từ phía người dùng.

2.5 Kiểm thử hội nhập

Trong hệ thống dựa trên nhiều mô-đun chức năng, việc kiểm thử tích hợp là quá trình xác minh các mô-đun này hoạt động đồng thời và tương tác với nhau một cách chính xác, ngay cả khi được kiểm thử riêng lẻ.

Mục tiêu của kiểm thử hội nhập là xác nhận rằng các kịch bản toàn diện được thực hiện thành công khi các mô-đun được kết nối với nhau.

3. Sự khác biệt giữa thử nghiệm chức năng và phi chức năng

Kiểm thử chức năng

Kiểm thử phi chức năng

Kiểm thử chức năng được thực hiện để xác minh tính hợp lệ của hệ thống so với các yêu cầu chức năng bằng cách sử dụng các thông số chức năng do khách hàng cung cấp. Kiểm thử phi chức năng xác minh các khía cạnh phi chức năng như hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng của hệ thống phần mềm.
Kiểm thử chức năng được thực hiện đầu tiên Kiểm thử phi chức năng thường được thực hiện sau kiểm thử chức năng
Cả hai công cụ kiểm thử thủ công và tự động đều có thể được sử dụng để kiểm thử chức năng. Sử dụng các công cụ cho những kiểm thử phi chức năng hiệu quả
Đầu vào: yêu cầu kinh doanh Đầu vào: các thông số hiệu suất như tốc độ và khả năng mở rộng.
Dễ kiểm thử thủ công Khó kiểm thử thủ công

Newwave Solutions đã làm rõ kiểm thử chức năng là gì? Có những loại kiểm thử hệ thống nào trong bài viết trên. Mỗi loại kiểm thử chức năng đều có mục tiêu và phạm vi riêng, nhằm đảm bảo chất lượng và đáng tin cậy của hệ thống phần mềm trước khi được triển khai và sử dụng.

Tags

Tô Quang Duy là CEO của Newwave Solutions - Công ty phát triển phần mềm hàng đầu Việt Nam. Ông được công nhận là một chuyên gia công nghệ xuất sắc. Kết nối với ông ấy trên LinkedIn và Twitter.

Leave a Reply

Your email address will not be published.

Văn phòng

Newwave Solutions là một trong Top 10 công ty Phát triển Phần mềm hàng đầu tại Việt Nam với 12+ năm kinh nghiệm và 300+ chuyên gia IT.
MST: 0105627951
Giờ làm việc: 8:30 - 17:30 (GMT+7)

icon-map Newwave Solutions
Trụ sở chính
Hà Nội
Tầng 1, 4, 10, toà nhà Mitec, đường Dương Đình Nghệ, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam
View Map
icon-map Newwave Solutions
Chi nhánh
Tokyo
1-11-8 Yushima, Quận Bunkyo, Thành phố Tokyo 113-0034, Nhật Bản
View Map
Newwave Solutions Hotline Newwave Solutions Zalo Newwave Solutions Email