Tổng quan về kiểm thử hộp trắng cho người mới bắt đầu
Kiểm thử hộp trắng là một khái niệm được nhiều lập trình viên quan tâm trong quá trình phát triển phần mềm. Bằng cách sử dụng phương pháp này, hệ thống có thể phát hiện và sửa chữa lỗi một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về kiểm thử này nhé.
1. Tổng quan về kiểm thử hộp trắng
Kiểm thử hộp trắng là gì? Kiểm thử hộp trắng hay còn được gọi là White box testing, là một phương pháp kiểm tra phần mềm tập trung vào việc xác định các thành phần nội bộ của phần mềm như dữ liệu cấu trúc, logic điều khiển và mã nguồn của các thành phần.
Mục tiêu lớn của việc áp dụng White box testing là đảm bảo rằng các mã nguồn được giám sát một cách chặt chẽ, hoạt động đúng theo các thiết kế tiêu chuẩn và logic được đề ra ngay từ ban đầu.
Quá trình kiểm thử này sẽ bao gồm sử dụng các phương pháp kiểm tra chuyên biệt như kiểm tra dòng mã (phạm vi bao phủ mã), kiểm tra nhánh (phạm vi bao phân nhánh), kiểm tra điều kiện (phạm vi bao phủ điều kiện) và kiểm tra dữ liệu (phạm vi bao phủ luồng dữ liệu) để đảm bảo rằng tất cả các phần của mã nguồn được kiểm tra kỹ lưỡng.
Ngoài ra, kiểm thử hộp trắng vẫn là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình CI/CD (Tích hợp liên tục/Triển khai liên tục) trong quá trình phát triển phần mềm. Phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các thay đổi trong mã nguồn không gây ra lỗi ẩn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống.
>>> Xem thêm: Kiểm thử Beta Là Gì? Điểm Khác Biệt Giữa 2 loại kiểm thử
2. Các dạng kiểm thử hộp trắng
Trong kiểm thử hộp trắng, có hai dạng kiểm thử chính bạn nên quan tâm: Kiểm thử đơn vị (Unit Testing) và Kiểm tra rò rỉ bộ nhớ (Testing for Memory Leaks). Tiếp theo bài viết, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu đặc tính của hai dạng kiểm thử này.
2.1. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
Kiểm thử đơn vị là quá trình kiểm tra từng module nhỏ trong hệ thống để xác nhận rằng mỗi thành phần của phần mềm thực hiện đúng theo thiết kế. Unit Testing thường được thực hiện là bước kiểm thử đầu tiên trên một ứng dụng.
Các lỗi phát hiện ở giai đoạn này thường dễ dàng sửa chữa và không gây ra chi phí lớn cho dự án. Người thực hiện kiểm thử đơn vị thường là các nhà phát triển hoặc tester có kinh nghiệm về lập trình.
Các nhà phát triển viết mã, phát triển các chức năng cụ thể và tiến hành kiểm tra để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng trước khi tiến hành các bước kiểm thử khác.
2.2. Kiểm tra rò rỉ bộ nhớ (Testing for Memory Leaks)
Rò rỉ bộ nhớ là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng ứng dụng chạy chậm. Các nhà phát triển cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia QA (Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng) có kinh nghiệm trong việc phát hiện rò rỉ bộ nhớ để tư vấn về điều kiện kiểm thử.
Điều này là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và trải nghiệm người dùng do việc ứng dụng chạy chậm.
Sau khi tìm hiểu các dạng của kiểm thử hộp trắng, chúng ta sẽ cùng hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của dạng kiểm thử này. Liệu nó có điểm gì nổi bật so với kiểm thử hộp đen.
3. Đánh giá ưu và nhược điểm của kiểm thử hộp trắng
Để có góc nhìn toàn diện về kiểm thử hộp trắng, chúng ta sẽ cùng đi phân tích rõ ưu và nhược điểm của phương pháp này thông qua phần thông tin chúng tôi cung cấp dưới đây:
3.1. Ưu điểm nổi bật
Tính toàn diện: Toàn diện là gì? Kiểm thử hộp trắng là được đánh giá có tính toàn diện là gì? Phương pháp kiểm thử hộp trắng được coi là toàn diện vì nó xem xét cả mã nguồn và logic bên trong ứng dụng, đảm bảo mọi đường đi mã, điều kiện và dữ liệu được kiểm tra một cách kỹ lưỡng.
Phát hiện lỗi sớm: White box testing có khả năng phát hiện lỗi và vấn đề từ giai đoạn phát triển ban đầu, giúp giảm thiểu chi phí sửa lỗi ở giai đoạn sau của dự án.
Ưu tiên: Bằng cách kiểm tra cấu trúc nội bộ của nguồn mã, white box testing có thể phát hiện các vấn đề liên quan đến hiệu suất và mã hóa tối ưu.
Bảo đảm tính tin cậy: Phương pháp này giúp bảo đảm tính đáng tin cậy và ổn định của ứng dụng bằng cách kiểm tra từng dòng mã, điều kiện kiểm thử hộp trắng toàn diện và logic.
Hỗ trợ CI/CD: Kiểm thử hộp trắng là một phần quan trọng của quy trình CI/CD, giúp đảm bảo rằng các thay đổi trong nguồn mã không gây ra lỗi ẩn hoặc tác động tiêu cực đến hệ thống khi phát triển và triển khai liên tục.
3.2. Nhược điểm cơ bản
Phụ thuộc vào kiến thức sâu về cấu trúc: Thực hiện kiểm thử hộp trắng đòi hỏi những người thực hiện có kiến thức sâu sắc về nguồn mã và cấu trúc phần mềm.
Tiêu tốn thời gian và tài nguyên: Quá trình kiểm tra thường đòi hỏi nhiều thời gian và tài nguyên, đặc biệt là đối với các ứng dụng lớn và phức tạp.
Không thể phát hiện lỗi thiết kế: White box testing thường chỉ tập trung vào kiểm tra mã nguồn, do đó có thể bỏ qua các vấn đề liên quan đến thiết kế tổng thể của phần mềm.
Không phù hợp với hệ thống lớn: Trong các hệ thống phức tạp với nhiều tương tác giữa các thành phần, white box testing không được hướng dẫn toàn diện từ đó có thể không hiệu quả và không đủ linh hoạt.
4. Bốn tiêu chí bao quát cho thử nghiệm hộp trắng
Khi tìm hiểu về thử nghiệm hộp trắng sẽ có bốn tiêu chuẩn bao phủ như sau: Phạm vi bảo hiểm hướng dẫn, phạm vi bảo hiểm điều kiện phán đoán, phạm vi bảo hiểm điều kiện và phạm vi bảo hiểm nhiều điều kiện. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây:
4.1. Lệnh bẫy
Phạm vi bao phủ hướng dẫn sẽ đề cập đến những việc liên quan đến thiết kế các trường hợp kiểm thử vùng phủ sóng sao cho tất cả các hướng dẫn trong phần mềm được thực thi ít nhất một lần.
4.2. Mạng lưới điều kiện phán xét
Phạm vi bao hàm điều kiện phán đoán trong kiểm thử hộp trắng đề cập đến việc thiết kế các trường hợp kiểm thử sao cho tất cả các điều kiện trong quyết định của phần mềm, xác định nhiều điều kiện bao hàm được thực thi ít nhất một lần trong cả hai trường hợp đúng hoặc sai.
4.3. Điều kiện được bảo hiểm
Phạm vi bảo hiểm điều kiện bảo hiểm chi nhánh trong kiểm thử hộp trắng sẽ tập trung đến việc thiết kế các loại thử nghiệm kiểm thử sao cho tất cả các bảo hiểm chi nhánh điều kiện bảo hiểm trong phần mềm được thực thi ít nhất một lần.
4.4. Đáp ứng nhiều điều kiện
Phạm vi bao phủ nhiều điều kiện trong thử nghiệm hộp trắng sẽ tập trung vào việc thiết kế một trường hợp thử nghiệm và kết hợp nhiều biểu thức điều kiện khi có nhiều biểu thức điều kiện.
Phạm vi bao phủ đa điều kiện trở nên phức tạp hơn khi số lượng biểu thức điều kiện tăng lên và tỷ lệ phủ sóng cao.
5. So sánh giữa White Box Testing và Black Box Testing
White Box Testing và Black Box Testing đều là hai phương pháp kiểm thử phần mềm, nhưng chúng khác nhau về cách tiếp cận và mục tiêu kiểm tra:
5.1. Kiểm thử hộp trắng (White Box Testing)
Mục tiêu: Kiểm tra tích hợp bên trong phần mềm để xác định lỗi, tính logic và đảm bảo mã nguồn hoạt động đúng và hiệu quả, ví dụ kiểm thử chương trình.
Tiếp cận: Kiểm tra từ góc độ nội bộ, sử dụng kiến thức về cấu trúc mã nguồn để tạo các bộ kiểm tra và xác định các điểm kiểm tra.
Loại lỗi tìm kiếm: Tìm ra các loại lỗi như lỗi logic, lỗi dòng mã, lỗi không thực thi và lỗi ẩn.
>>> Xem thêm: Scenario Test Là Gì? Cách Thực Hiện Một Trường Hợp Kiểm Thử
5.2. Kiểm thử hộp đen (Black Box Testing)
Mục tiêu: Kiểm tra ứng dụng từ góc độ người dùng, xác định xem ứng dụng có hoạt động đúng chức năng và đáp ứng yêu cầu hay không.
Tiếp cận: Kiểm tra từ góc độ bên ngoài, không quan tâm đến cách hoạt động bên trong ứng dụng, tập trung vào đầu vào và đầu ra của ứng dụng.
Loại lỗi tìm kiếm: Tìm ra các loại lỗi như lỗi chức năng, lỗi thiết kế, lỗi tương tác, lỗi hiệu năng và các vấn đề liên quan đến giao diện người dùng.
Tóm lại, kiểm thử hộp trắng tập trung vào kiểm tra nội bộ và mã nguồn, trong khi kiểm thử hộp đen tập trung vào kiểm tra bên ngoài dựa trên giao diện người dùng và yêu cầu chức năng.
Từ bài viết trên, Newwave Solutions đã giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về tổng quan kiểm thử hộp trắng là gì? Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp người dùng áp dụng quy trình kiểm thử thành công trên hệ thống của mình. Đừng quên theo dõi các bài viết của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé.
Tô Quang Duy là CEO của Newwave Solutions - Công ty phát triển phần mềm hàng đầu Việt Nam. Ông được công nhận là một chuyên gia công nghệ xuất sắc. Kết nối với ông ấy trên LinkedIn và Twitter.